VNPT THÁI BÌNH
MegaBasic
|
MegaEasy
|
MegaFamily
|
MegaMaxi
|
MegaPro
|
|
I. Tốc độ truy nhập
|
|||||
1. Tốc độ cam kết tối đa
|
2.560Kbps /512Kbps
|
4.096Kbps /512Kbps
|
5.120Kbps /640Kbps
|
8.192Kbps /640Kbps
|
10.240Kbps /640Kbps
|
2. Tốc độ cam kết tối thiểu
|
Không
|
Không
|
256Kbps/256Kbps
|
512Kbps/512Kbps
|
512Kbps/512Kbps
|
II. Địa chỉ IP
|
IP động
|
IP động
|
IP động
|
IP động
|
Miễn phí 01 địa chỉ IP tĩnh
|
III. Mức cước
|
|||||
1. Phương thức 1: Trả theo lưu lượng gửi và nhận
|
|||||
a. Cước thuê bao
|
Không áp dụng
|
24.000 đồng/tháng
|
35.000 đồng/tháng
|
100.000 đồng/tháng
|
200.000 đồng/tháng
|
b. Cước theo lưu lượng
|
-Cho 400 Mbyte đầu tiên: 18.181 đồng.
|
45 đồng/Mbyte
|
48 đồng/Mbyte
|
50 đồng/Mbyte
|
50 đồng/Mbyte
|
- Mỗi Mbyte tiếp theo: 60 đồng
|
|||||
c. Cước sử dụng tối đa (bao gồm cước thuê bao tháng)
|
200.000 đồng/tháng
|
300.000 đồng/tháng
|
450.000 đồng/tháng
|
1.100.000 đồng/tháng
|
1.600.000 đồng/tháng
|
2. Phương thức 2: Sử dụng trọn gói (không phụ thuộc vào
lưu lượng sử dụng)
|
180.000 đồng/tháng
|
250.000 đồng/tháng
|
350.000 đồng/tháng
|
900.000 đồng/tháng
|
1.400.000 đồng/tháng
|
Đăng ký lắp đặt trực tiếp tại : Các điểm giao dịch của VNPT Thái Bình
Mọi thông tin chi tiết liên hệ số điện thoại miễn phí của VNPT Thái Bình 800126 (trong giờ hành chính)
Website:
Đơn vị cung cấp dịch vụ: vnptthaibinh.vn
Website dịch vụ: mytv.vn
Mạng xã hội: buddy.vn